1 | | A student handbook for writing in biology / Karin Knisely . - Sunderland. - Gordonsville : Sinauer : W.H. Freeman, 2009. - 312 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1651 Chỉ số phân loại: 808 |
2 | | An introduction to concept mapping for Campbell's biology : Student study guide / Martha R. Taylor . - . - Redwood City : The Benjamin/Cummings, 1993. - 452 p ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0292 Chỉ số phân loại: 570 |
3 | | An toàn sinh học / Nguyễn Văn Mùi . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14727-TK14736 Chỉ số phân loại: 570 |
4 | | An toàn sinh học / Nguyễn Văn Mùi . - . - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 359 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006447-TK09006456 Chỉ số phân loại: 570 |
5 | | Analysis of biological development / Klaus Kalthoff . - 2nd ed. - Boston : McGraw - Hill, 2001. - xxiv, 895 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1825 Chỉ số phân loại: 571.8 |
6 | | Asking About Life / Allan J.Tobin, Jennie Dusheck . - Fort Worth : Saunder college, 1998. - 961 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0629, NV1069 Chỉ số phân loại: 570 |
7 | | Bài giảng đa dạng sinh học / Phạm Nhật . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 2001. - 112 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002575-GT09002579 Chỉ số phân loại: 333.95 |
8 | | Bài giảng lý sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 115 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004183, TK08004184 Chỉ số phân loại: 571.4 |
9 | | Bài giảng sinh học 1 : Sinh học cơ sở / Phan Trọng Cung (chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 246 tr.;20 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14736-GT14749 Chỉ số phân loại: 570.71 |
10 | | Bài giảng Sinh học đại cương (A1) / Nguyễn Thị Khánh, Hồ Văn Giảng . - Hà Nội : Đại học Lâm Nghiệp, 1995. - 115 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09002510-GT09002525, GT09002527-GT09002539, GT09008954-GT09009021, GT09009023-GT09009045, GT09009047-GT09009053, GT21124, MV14387-MV14481, MV19623-MV19680, MV30236-MV30269, MV31800-MV31807, MV34586-MV34592, MV35052-MV35060 Chỉ số phân loại: 570 |
11 | | Bài giảng sinh học đại cương (A2) : Biên soạn theo chương trình đã được Bộ giáo dục - Đào tạo ban hành tạm thời theo quyết định số ngày / Nguyễn Thị Dần, Đoàn Thị Mai . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 149 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005400-GT09005429, GT15040, GT15041, GT15109, GT15121-GT15131 Chỉ số phân loại: 570.7 |
12 | | Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 / Đinh Thị Phương Anh... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 1593 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VL1162 Chỉ số phân loại: 570.71 |
13 | | Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam = Proceedings of the 1st national scientific coneerence on biological research and teaching in VietNam : Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 1 / Trường Đại học sư phạm Hà Nội . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 880 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1070 Chỉ số phân loại: 570.71 |
14 | | Biological anthropology / Michael Alan Park . - Boston : McGraw-Hill, 2010. - 473 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1636 Chỉ số phân loại: 599.9 |
15 | | Biological anthropology : An introductory reader / Michael Alan Park . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 227 p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV0108 Chỉ số phân loại: 599.9 |
16 | | Biological principles with human perspectives / Gideon E. Nelson . - New York : John Wiley & Son, 1980. - 429 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1330 Chỉ số phân loại: 599.9 |
17 | | Biology . - . - Califorlia : The Bẹnjamin/Cummings, 1993. - 413 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0257 Chỉ số phân loại: 570 |
18 | | Biology / Neil A. Campbell . - 2nd ed. - Tokyo : The Benjamin, 1987. - 1164 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1052 Chỉ số phân loại: 570 |
19 | | Biology / Burton S. Guttman . - . - New York : McGraw Hill, 1999. - 453 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0265, NV0282, NV0283 Chỉ số phân loại: 570 |
20 | | Biology / Burton S. Guttman . - 1st ed. - New York : McGraw Hill, 1999. - 1177 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0256, NV0519 Chỉ số phân loại: 570 |
21 | | Biology / Eldra Pearl Colomon,... [et. al.] . - 4th ed. - Fort Worth : Saunders college, 1996. - 1228 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0388 Chỉ số phân loại: 570 |
22 | | Biology / Helena Curtis . - 5th ed. - New York : Worth, 1989. - 1191 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0158 Chỉ số phân loại: 570 |
23 | | Biology / Henena curtis . - 4th ed. - New York : Worth, 1983. - 1159 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0273 Chỉ số phân loại: 570 |
24 | | Biology / Neil A. Campbell . - 4th ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1996. - 1205 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0259, NV0274, NV0284, NV0285, NV1041-NV1048, NV3995 Chỉ số phân loại: 570 |
25 | | Biology / Neil A. Campbell . - 2nd ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1990. - 1165 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1869 Chỉ số phân loại: 574 |
26 | | Biology / Neil A. Campbell . - 3rd ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1993. - 1190 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0258, NV1061 Chỉ số phân loại: 570 |
27 | | Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 4th ed. - Dubuque : Wm.C.Brown , 1996. - xxxii, 1310 p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV1842 Chỉ số phân loại: 570 |
28 | | Biology / Peter H. Raven,...[ et al] . - 7th ed. - Boston: McGraw Hill, 2012. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0114, NV0120 Chỉ số phân loại: 570 |
29 | | Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513 Chỉ số phân loại: 570 |
30 | | Biology / Robert J. Brooker,...[ et al.] . - 1st ed. - Boston: McGraw Hill, 2008. - 1300 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0118 Chỉ số phân loại: 570 |